|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dọa dẫm
 | [dọa dẫm] | |  | xem doạ | |  | Lời dọa dẫm | | A threat in words. | |  | Thủ đoạn dọa dẫm | | Intimidating methods | |  | Nhờ doạ dẫm mà chúng có được những gì chúng thích | | They got what they liked by threats | |  | Đừng để họ doạ dẫm gia đình anh! | | Don't let them intimidate your family! |
Threaten, intimidate (nói khái quát) Lời dọa dẫm A threat in words Thủ đoạn dọa dẫm Intimidating methods
|
|
|
|